Có 4 kết quả:
俾利 bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ • 比例 bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ • 笔力 bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ • 筆力 bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to facilitate
(2) thus making easier
(2) thus making easier
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proportion
(2) scale
(2) scale
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigor of strokes in calligraphy or drawing
(2) vigor of style in literary composition
(2) vigor of style in literary composition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigor of strokes in calligraphy or drawing
(2) vigor of style in literary composition
(2) vigor of style in literary composition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0