Có 4 kết quả:

俾利 bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ比例 bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ笔力 bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ筆力 bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ

1/4

bǐ lì ㄅㄧˇ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to facilitate
(2) thus making easier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) proportion
(2) scale

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) vigor of strokes in calligraphy or drawing
(2) vigor of style in literary composition

Bình luận 0